--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thi vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thi vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thi vị
+ noun
poetic delight
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
thi vị
:
poetic delight
+
giấy vệ sinh
:
toilet-paper
+
giặc
:
pirate; invader
+
cân móc hàm
:
To weigh an animal slaughtered; weight of an animal slaughtered
+
lừa lọc
:
Select and arrangeSự lừa lọc của tạo hóaThe selection and arrangement of nature